Bằng băng màu:
Đỏ – vàng – xanh – không băng màu
Hoặc theo yêu cầu khách hàng
5.1 - CÁP DK-CXV - 2 ĐẾN 4 LÕI. DK-CXV CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||||||||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
13,3 |
13,9 |
15,0 |
265 |
307 |
366 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
14,4 |
15,2 |
16,3 |
331 |
391 |
472 |
7 |
7/1,13 |
3,39 |
2,61 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
15,0 |
15,7 |
17,0 |
366 |
435 |
527 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
2,31 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
15,4 |
16,2 |
17,5 |
394 |
471 |
573 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,3 |
17,2 |
18,6 |
459 |
555 |
679 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,71 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,6 |
17,5 |
19,0 |
482 |
584 |
716 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,33 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,8 |
18,8 |
20,4 |
579 |
710 |
877 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,15 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,6 |
18,6 |
20,3 |
502 |
663 |
843 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,840 |
0,9 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
20,2 |
21,4 |
23,5 |
667 |
890 |
1137 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,727 |
0,9 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21,0 |
22,4 |
24,5 |
742 |
994 |
1274 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,524 |
0,9 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
23,3 |
24,8 |
27,3 |
965 |
1308 |
1686 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,497 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
24,2 |
25,8 |
28,5 |
1029 |
1395 |
1812 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,387 |
1,0 |
1,8 |
1,9 |
1,9 |
26,4 |
28,1 |
31,2 |
1256 |
1714 |
2231 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP DK-CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. DK-CXV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
|
||||||||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal Area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
1,8 |
16,0 |
445 |
3x8 + 1x6 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
0,7 |
2,31 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
17,2 |
548 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
18,0 |
627 |
3x11 + 1x6 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
0,7 |
1,71 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
18,3 |
655 |
3x14 + 1x8 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
0,7 |
1,33 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
0,7 |
2,31 |
1,8 |
19,7 |
801 |
3x16 + 1x8 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
0,7 |
2,31 |
1,8 |
20,2 |
866 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
1,8 |
20,5 |
893 |
3x22 + 1x11 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,9 |
0,840 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
0,7 |
1,71 |
1,8 |
22,9 |
1150 |
3x22 + 1x16 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,9 |
0,840 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
22,7 |
1063 |
3x25 + 1x14 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,9 |
0,727 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
0,7 |
1,33 |
1,8 |
23,3 |
1144 |
3x25 + 1x16 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,9 |
0,727 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
23,5 |
1165 |
3x35 + 1x22 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,9 |
0,524 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,9 |
0,840 |
1,8 |
26,3 |
1547 |
3x38 + 1x22 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
1,0 |
0,497 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,9 |
0,840 |
1,8 |
27,1 |
1632 |
3x50 + 1x25 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
1,0 |
0,387 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
29,4 |
1978 |
3x50 + 1x35 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
1,0 |
0,387 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,9 |
0,524 |
1,9 |
30,2 |
2097 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.