DK­­­-AVV – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN KẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp DK-AVV được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:    
Đỏ – vàng – xanh – đen
Hoặc theo yêu cầu khách hàng    

 

CẤU TRÚC

CADIVI_66-69_DK_Brochure_6pp_151215_prin-3

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

5.1 - CÁP DK-AVV - 2 ĐẾN 4 LÕI.                           DK-AVV CABLE – 2 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh định

 

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

10

7/1,35

4,05

3,08

1,0

1,8

1,8

1,8

17,5

18,5

20,0

398

444

523

11

7/1,40

4,20

2,81

1,0

1,8

1,8

1,8

17,8

18,8

20,4

413

461

544

14

7/1,60

4,80

2,17

1,0

1,8

1,8

1,8

19,0

20,1

21,9

475

533

632

16

7/1,70

5,10

1,91

1,0

1,8

1,8

1,8

18,8

19,9

21,8

360

439

541

22

7/2,00

6,00

1,38

1,2

1,8

1,8

1,8

21,4

22,7

24,9

462

571

709

25

7/2,14

6,42

1,20

1,2

1,8

1,8

1,8

22,2

23,7

25,9

501

621

773

35

7/2,52

7,56

0,868

1,2

1,8

1,8

1,8

24,5

26,1

28,7

613

768

961

38

7/2,60

7,80

0,814

1,2

1,8

1,8

1,9

25,0

26,6

29,5

638

801

1017

50

19/1,78

8,90

0,641

1,4

1,8

1,9

2,0

28,0

30,1

33,3

780

996

1266

 

 

5.2 - CÁP DK-AVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.        DK-AVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL                                                                                                                              CORES.

 

Tiết diện danh định

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

 ở

200C

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

200C

Nominal

Area

Nominal

area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal

Area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness

of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

1,0

1,91

10

7/1,35

4,05

1,0

3,08

1,8

21,9

640

3x22 + 1x11

22

7/2,00

6,00

1,2

1,38

11

7/1,40

4,20

1,0

2,81

1,8

24,4

800

3x22 + 1x16

22

7/2,00

6,00

1,2

1,38

16

7/1,70

5,10

1,0

1,91

1,8

24,1

666

3x25 + 1x14

25

7/2,14

6,42

1,2

1,20

14

7/1,60

4,80

1,0

2,17

1,8

24,7

704

3x25 + 1x16

25

7/2,14

6,42

1,2

1,20

16

7/1,70

5,10

1,0

1,91

1,8

24,9

714

3x35 + 1x22

35

7/2,52

7,56

1,2

0,868

22

7/2,00

6,00

1,2

1,38

1,8

27,8

897

3x38 + 1x22

38

7/2,60

7,80

1,2

0,814

22

7/2,00

6,00

1,2

1,38

1,9

28,4

942

3x50 + 1x25

50

19/1,78

8,90

1,4

0,641

25

7/2,14

6,42

1,2

1,20

1,9

31,4

1131

3x50 + 1x35

50

19/1,78

8,90

1,4

0,641

35

7/2,52

7,56

1,2

0,868

1,9

32,1

1181

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Cáp điện kế (muller) khác

DK­­­-CVV – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN KẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

DK­­­-CXV – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN KẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC

DK­­­-AXV – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN KẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC