Pump cable with ground

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed (4 lõi)

CẤU TRÚC

Nhiệt độ làm việc dài hạn của cáp: 60oC; 70oC.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Đặc tính kỹ thuật

 
 
Mặt cắt danh định
Nominal area
Kết cấu ruột
Structure of conductor
Bề dày danh định
Nominal thickness
Kích thước tổng (Gần đúng)
Outside dimension (Appr.)
Khối lượng
(Gần đúng)
Weight of cable
(Appr.)
Chiều dài cáp
Standard
delivery length
Lõi pha
 
Phase core
Lõi trung tính
Neutral core
Lõi pha
 
Phase core
Lõi trung tính
 
Neutral core
Lõi pha
 
Phase core
Lõi trung tính
 
Neutral core
Vỏ
 
Jacket
AWG
mm2
AWG
mm2
No/wire gauges
No/mm
No/wire gauges
No/ mm
inch
mm
inch
mm
inch
mm
inch
mm
lb/ft
kg/km
feet
m
14
 
2,01
14
2,01
1/14
1/1,6
1/14
1/1,6
0,03
0,76
-
-
0,03
0,76
0,186 x 0,567
4,72 x 14,4
0,0988
147
1000
304,88
12
 
3,46
12
3,46
1/12
1/2,1
1/12
1/2,1
0,03
0,76
-
-
0,03
0,76
0,203 x 0,623
5,16 x 15,82
0,1411
210
1000
304,88
10
 
5,31
10
5,31
1/10
1/2,6
1/10
1/2,6
0,03
0,76
-
-
0,03
0,76
0,224 x 0,722
5,69 x 18,34
0,1983
295
1000
304,88
 
No/inch
 
8
 
8,32
10
5,31
7/
0,0486
7/1,23
1/10
1/2,6
0,045
1,14
-
-
0,045
1,14
0,329 x 0,989
8,36 x 25,12
0,3333
496
1000
304,88
6
 
13,21
10
5,31
7/
0,0612
7/1,55
1/10
1/2,6
0,045
1,14
-
-
0,045
1,14
0,367 x 1,186
9,32 x 30,12
0,4704
700
1000
304,88
 
No/wire gauges
 
4
 
19,35
10
5,31
7/17/25
7/17/
0,455
1/10
1/2,6
0,06
1,52
-
-
0,045
1,14
0,470 x 1,577
11,94 x 40,06
0,7204
1072
1000
304,88
2
 
34,15
10
5,31
7/30/25
7/30/
0,455
1/10
1/2,6
0,06
1,52
-
-
0,045
1,14
0,555 x 1,705
14,10 x 43,31
1,0450
1555
1000
304,88

Cáp xuất khẩu khác

Pump cable with ground

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed

Power cord cable

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed (4 lõi)

Power cord cable

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed (3 lõi)

Landscape cable

Copper conductor pvc jacketed