TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•Hoặc JIS C 3401-1992
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa
|
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,7 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,7 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,7 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,7 |
16,8 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,7 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,7 |
9,42 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
0,7 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
0,7 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
0,7 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
0,7 |
2,36 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
0,7 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
0,7 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
10,8 |
184 |
0,2 |
1,8 |
11,2 |
199 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
11,2 |
197 |
0,2 |
1,8 |
11,6 |
215 |
1 |
0,2 |
1,8 |
11,8 |
217 |
0,2 |
1,8 |
12,2 |
239 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
11,9 |
223 |
0,2 |
1,8 |
12,4 |
247 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
12,4 |
240 |
0,2 |
1,8 |
12,8 |
269 |
2 |
0,2 |
1,8 |
12,8 |
262 |
0,2 |
1,8 |
13,4 |
296 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
13,3 |
281 |
0,2 |
1,8 |
13,8 |
321 |
3 |
0,2 |
1,8 |
13,7 |
305 |
0,2 |
1,8 |
14,3 |
352 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
14,0 |
321 |
0,2 |
1,8 |
14,6 |
372 |
4 |
0,2 |
1,8 |
14,3 |
337 |
0,2 |
1,8 |
15,0 |
393 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
15,2 |
388 |
0,2 |
1,8 |
15,9 |
460 |
6 |
0,2 |
1,8 |
15,5 |
402 |
0,2 |
1,8 |
16,2 |
479 |
8 |
0,2 |
1,8 |
16,4 |
463 |
0,2 |
1,8 |
17,2 |
561 |
10 |
0,2 |
1,8 |
17,3 |
526 |
0,2 |
1,8 |
18,2 |
644 |
11 |
0,2 |
1,8 |
17,6 |
547 |
0,2 |
1,8 |
18,5 |
674 |
14 |
0,2 |
1,8 |
18,8 |
640 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
799 |
16 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
689 |
0,2 |
1,8 |
20,5 |
866 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
11,8 |
219 |
0,2 |
1,8 |
12,4 |
240 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
12,2 |
239 |
0,2 |
1,8 |
12,8 |
263 |
1 |
0,2 |
1,8 |
12,9 |
268 |
0,2 |
1,8 |
13,7 |
297 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
13,1 |
278 |
0,2 |
1,8 |
13,9 |
308 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
13,6 |
305 |
0,2 |
1,8 |
14,4 |
340 |
2 |
0,2 |
1,8 |
14,2 |
338 |
0,2 |
1,8 |
15,1 |
380 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
14,7 |
370 |
0,2 |
1,8 |
15,6 |
417 |
3 |
0,2 |
1,8 |
15,3 |
408 |
0,2 |
1,8 |
16,3 |
463 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
15,6 |
433 |
0,2 |
1,8 |
16,7 |
494 |
4 |
0,2 |
1,8 |
16,0 |
460 |
0,2 |
1,8 |
17,1 |
525 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
17,1 |
545 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
628 |
6 |
0,2 |
1,8 |
17,4 |
569 |
0,2 |
1,8 |
18,6 |
657 |
8 |
0,2 |
1,8 |
18,5 |
673 |
0,2 |
1,8 |
19,9 |
782 |
10 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
780 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
911 |
11 |
0,2 |
1,8 |
20,0 |
818 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
957 |
14 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
978 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
1152 |
16 |
0,2 |
1,8 |
22,2 |
1065 |
0,2 |
1,8 |
24,0 |
1257 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
13,0 |
269 |
0,2 |
1,8 |
14,0 |
301 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
13,6 |
297 |
0,2 |
1,8 |
14,6 |
334 |
1 |
0,2 |
1,8 |
14,5 |
340 |
0,2 |
1,8 |
15,7 |
383 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
14,7 |
354 |
0,2 |
1,8 |
15,9 |
399 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
15,3 |
395 |
0,2 |
1,8 |
16,7 |
446 |
2 |
0,2 |
1,8 |
16,0 |
446 |
0,2 |
1,8 |
17,5 |
506 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
16,7 |
494 |
0,2 |
1,8 |
18,2 |
562 |
3 |
0,2 |
1,8 |
17,4 |
554 |
0,2 |
1,8 |
19,0 |
631 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
17,8 |
593 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
677 |
4 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
635 |
0,2 |
1,8 |
20,1 |
724 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
769 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
880 |
6 |
0,2 |
1,8 |
20,0 |
808 |
0,2 |
1,8 |
22,0 |
925 |
8 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
974 |
0,2 |
1,8 |
23,7 |
1116 |
10 |
0,2 |
1,8 |
22,8 |
1145 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
1315 |
11 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
1206 |
0,2 |
1,8 |
25,8 |
1385 |
14 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
1467 |
- |
- |
- |
- |
16 |
0,2 |
1,8 |
25,9 |
1608 |
- |
- |
- |
- |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
15,2 |
342 |
0,2 |
1,8 |
15,6 |
365 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
15,9 |
382 |
0,2 |
1,8 |
16,3 |
410 |
1 |
0,2 |
1,8 |
17,1 |
441 |
0,2 |
1,8 |
17,6 |
477 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
17,4 |
461 |
0,2 |
1,8 |
17,9 |
499 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
518 |
0,2 |
1,8 |
18,8 |
565 |
2 |
0,2 |
1,8 |
19,2 |
591 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
648 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
20,1 |
659 |
0,2 |
1,8 |
20,6 |
727 |
3 |
0,2 |
1,8 |
21,0 |
743 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
824 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
799 |
0,2 |
1,8 |
22,2 |
889 |
4 |
0,2 |
1,8 |
22,2 |
858 |
0,2 |
1,8 |
22,9 |
957 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
24,0 |
1049 |
0,2 |
1,8 |
24,7 |
1179 |
6 |
0,2 |
1,8 |
24,5 |
1104 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
1243 |
8 |
0,2 |
1,8 |
26,4 |
1339 |
0,2 |
1,8 |
27,2 |
1518 |
10 |
0,2 |
1,8 |
28,2 |
1583 |
0,2 |
1,8 |
29,1 |
1804 |
11 |
0,2 |
1,9 |
29,0 |
1682 |
0,2 |
1,9 |
29,9 |
1918 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
16,1 |
392 |
0,2 |
1,8 |
16,8 |
421 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
16,9 |
444 |
0,2 |
1,8 |
17,6 |
478 |
1 |
0,2 |
1,8 |
18,2 |
518 |
0,2 |
1,8 |
19,0 |
561 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
18,6 |
543 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
589 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
19,5 |
619 |
0,2 |
1,8 |
20,4 |
673 |
2 |
0,2 |
1,8 |
20,6 |
713 |
0,2 |
1,8 |
21,5 |
779 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
21,5 |
803 |
0,2 |
1,8 |
22,5 |
880 |
3 |
0,2 |
1,8 |
22,5 |
914 |
0,2 |
1,8 |
23,6 |
1005 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
989 |
0,2 |
1,8 |
24,3 |
1088 |
4 |
0,2 |
1,8 |
23,9 |
1067 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
1176 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
25,8 |
1321 |
0,2 |
1,8 |
27,1 |
1463 |
6 |
0,2 |
1,8 |
26,4 |
1395 |
0,2 |
1,8 |
27,7 |
1546 |
8 |
0,2 |
1,8 |
28,5 |
1711 |
0,2 |
1,9 |
30,1 |
1915 |
10 |
0,2 |
1,8 |
30,5 |
2040 |
0,2 |
1,9 |
32,2 |
2288 |
11 |
0,2 |
2,0 |
31,9 |
2216 |
0,2 |
2,0 |
33,5 |
2468 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
17,4 |
457 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
546 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
523 |
0,2 |
1,8 |
20,7 |
628 |
1 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
617 |
0,2 |
1,8 |
22,5 |
745 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
20,2 |
649 |
0,2 |
1,8 |
22,9 |
785 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
746 |
0,2 |
1,8 |
24,2 |
906 |
2 |
0,2 |
1,8 |
22,4 |
868 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1060 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
23,5 |
985 |
0,2 |
1,8 |
26,9 |
1206 |
3 |
0,2 |
1,8 |
24,7 |
1130 |
0,2 |
1,8 |
28,3 |
1389 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1227 |
0,2 |
1,8 |
29,2 |
1511 |
4 |
0,2 |
1,8 |
26,2 |
1329 |
- |
- |
- |
- |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
28,4 |
1663 |
- |
- |
- |
- |
6 |
0,2 |
1,8 |
29,0 |
1760 |
- |
- |
- |
- |
8 |
0,2 |
1,9 |
31,6 |
2189 |
- |
- |
- |
- |
10 |
0,2 |
1,9 |
33,9 |
2626 |
- |
- |
- |
- |
11 |
0,5 |
2,1 |
36,6 |
3283 |
- |
- |
- |
- |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
20,0 |
575 |
0,2 |
1,8 |
20,5 |
611 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
21,0 |
665 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
709 |
1 |
0,2 |
1,8 |
22,9 |
793 |
0,2 |
1,8 |
23,6 |
848 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
23,4 |
837 |
0,2 |
1,8 |
24,1 |
897 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
24,6 |
970 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1043 |
2 |
0,2 |
1,8 |
26,1 |
1139 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1229 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1302 |
0,2 |
1,8 |
28,3 |
1407 |
3 |
0,2 |
1,9 |
29,1 |
1515 |
0,2 |
1,9 |
30,0 |
1641 |
3,5 |
0,2 |
1,9 |
30,0 |
1651 |
0,2 |
1,9 |
31,0 |
1790 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
647 |
0,2 |
1,8 |
21,8 |
691 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
22,3 |
754 |
0,2 |
1,8 |
23,0 |
809 |
1 |
0,2 |
1,8 |
24,4 |
904 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
973 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
24,9 |
957 |
0,2 |
1,8 |
25,7 |
1031 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
26,3 |
1116 |
0,2 |
1,8 |
27,2 |
1207 |
2 |
0,2 |
1,8 |
27,9 |
1318 |
0,2 |
1,8 |
28,8 |
1430 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
29,3 |
1512 |
0,2 |
1,8 |
30,3 |
1645 |
3 |
0,2 |
1,9 |
31,1 |
1767 |
0,2 |
2,0 |
32,8 |
1973 |
3,5 |
0,2 |
1,9 |
32,1 |
1929 |
0,2 |
2,0 |
33,8 |
2155 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.