DÂY ĐỒNG TRẦN XOẮN - C

DÂY ĐỒNG TRẦN XOẮN - C

TỔNG QUAN

Dây đồng trần xoắn - C sử dụng cho đường dây tải điện trên không, dây chống sét, tiếp đất…

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995

CẤU TRÚC

CADIVI_01_02_63_C_A_GSW_Brochure_4pp_150724_Print-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY.                   TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.

  • Theo TCVN 5064 / According to TCVN 5064

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Khối lượng dây gần đúng (*)

Lực kéo đứt nhỏ nhất

Nominal area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 20°C

Approx. mass

Minimum breaking load

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

kg/km

N

           

10

7/1,35

4,05

1,8197

90

3758

16

7/1,70

5,10

1,1573

143

6031

25

7/2,13

6,39

0,7336

224

9463

35

7/2,51

7,53

0,5238

311

13141

50

7/3,00

9,00

0,3688

444

17455

70

19/2,13

10,65

0,2723

611

27115

95

19/2,51

12,55

0,1944

849

37637

120

19/2,80

14,00

0,1560

1056

46845

150

19/3,15

15,75

0,1238

1337

55151

185

37/2,51

17,57

0,1001

1657

73303

240

37/2,84

19,88

0,0789

2121

93837

300

37/3,15

22,05

0,0637

2610

107422

400

37/3,66

25,62

0,0471

3523

144988

  • Theo BS 7884 / According to BS 7884

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Khối lượng dây gần đúng (*)

Lực kéo đứt nhỏ nhất

Nominal area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 20°C

Approx. mass

Minimum breaking load

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

kg/km

N

10

7/1,35

4,05

1,8290

90

3752

14

7/1,60

4,80

1,3030

126

5267

16

7/1,70

5,10

1,1540

142

5946

25

7/2,10

6,30

0,7563

217

9073

35

7/2,50

7,50

0,5337

308

12860

50

7/3,00

9,00

0,3706

443

18520

70

19/2,10

10,50

0,2806

593

24090

95

19/2,50

12,50

0,1980

841

34140

120

19/2,80

14,00

0,1578

1055

42830

150

19/3,20

16,00

0,1208

1377

55940

185

37/2,50

17,50

0,1024

1647

66490

 

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Dây trần khác

ACSR

DÂY NHÔM LÕI THÉP

GSW

DÂY THÉP TRẦN XOẮN

DÂY NHÔM TRẦN XOẮN - A

DÂY NHÔM TRẦN XOẮN - A