TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP CXE/AWA - 1 LÕI CXE/AWA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính sợi giáp danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa
|
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal diameter of armour wire |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
1,25 |
1,5 |
18,2 |
684 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
1,25 |
1,5 |
20,0 |
910 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
1,25 |
1,6 |
22,0 |
1187 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
1,6 |
1,7 |
24,5 |
1502 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
1,7 |
26,5 |
1802 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
28,8 |
2197 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
1,6 |
1,9 |
31,4 |
2788 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
1,6 |
1,9 |
34,1 |
3409 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
39,2 |
4413 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
2,2 |
42,6 |
5510 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
2,0 |
2,3 |
47,4 |
6984 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CXE/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CXE/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
14,7 |
15,2 |
16,0 |
336 |
363 |
405 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
15,6 |
16,2 |
17,1 |
387 |
424 |
481 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,7 |
17,3 |
18,4 |
458 |
512 |
587 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,8 |
18,6 |
20,6 |
544 |
613 |
854 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
1,25 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
20,6 |
21,5 |
22,9 |
841 |
956 |
1110 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
0,7 |
1,25 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21.2 |
22,2 |
23,8 |
874 |
1051 |
1263 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
0,9 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
25,2 |
26,4 |
28,5 |
1312 |
1604 |
1939 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
0,9 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
27,4 |
28,8 |
31,3 |
1608 |
1973 |
2428 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
30,2 |
32,0 |
34,9 |
1970 |
2475 |
3055 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
1,6 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,2 |
34,2 |
36,9 |
40,9 |
2554 |
3496 |
4369 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
39,2 |
41,6 |
45,8 |
3533 |
4497 |
5594 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
2,0 |
2,0 |
2,5 |
2,2 |
2,3 |
2,5 |
42,6 |
45,7 |
51,5 |
4178 |
5401 |
7272 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
2,0 |
2,5 |
2,5 |
2,3 |
2,5 |
2,6 |
47,2 |
51,8 |
57,0 |
5003 |
6967 |
8706 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
53,2 |
56,9 |
62,4 |
6489 |
8372 |
10485 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
58,8 |
62,9 |
69,4 |
7976 |
10462 |
13190 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,8 |
3,0 |
3,2 |
64,8 |
69,6 |
76,4 |
9633 |
12660 |
15979 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
2,5 |
2,5 |
3,15 |
3,1 |
3,2 |
3,5 |
72,8 |
77,9 |
87,5 |
11840 |
15654 |
20930 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.3 - CÁP CXE/SWA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXE/SWA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Đường kính sợi giáp danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện Danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày Cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal Area |
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal diameter of armour wire |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
3x4 + 1x2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
0,8 |
1,8 |
18,0 |
558 |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
1,25 |
1,8 |
20,3 |
818 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,25 |
1,8 |
22,3 |
1048 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
1,25 |
1,8 |
24,8 |
1373 |
3x25 + 1x16 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
0,7 |
1,15 |
1,6 |
1,8 |
27,5 |
1802 |
3x35 + 1x16 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
0,7 |
1,15 |
1,6 |
1,8 |
29,5 |
2163 |
3x35 + 1x25 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
1,6 |
1,8 |
30,5 |
2286 |
3x50 + 1x25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
0,9 |
0,727 |
1,6 |
1,9 |
33,2 |
2757 |
3x50 + 1x35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
1,6 |
2,0 |
34,1 |
2885 |
3x70 + 1x35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
35 |
CC |
7,1 |
0,9 |
0,524 |
2,0 |
2,1 |
38,7 |
3933 |
3x70 + 1x50 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
2,0 |
2,1 |
39,6 |
4091 |
3x95 + 1x50 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
50 |
CC |
8,3 |
1,0 |
0,387 |
2,0 |
2,2 |
43,1 |
5013 |
3x95 + 1x70 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,0 |
2,3 |
44,3 |
5295 |
3x120 + 1x70 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,0 |
2,4 |
47,9 |
6163 |
3x120 + 1x95 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
2,4 |
49,9 |
6886 |
3x150 + 1x70 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
70 |
CC |
9,9 |
1,1 |
0,268 |
2,5 |
2,5 |
53,1 |
7699 |
3x150 + 1x95 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
2,5 |
54,6 |
8021 |
3x185 + 1x95 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,7 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
2,7 |
58,8 |
9372 |
3x185 + 1x120 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
2,5 |
2,7 |
59,8 |
9669 |
3x240 + 1x120 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
120 |
CC |
13,1 |
1,2 |
0,153 |
2,5 |
2,9 |
64,9 |
11695 |
3x240 + 1x150 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
2,5 |
2,9 |
66,1 |
12040 |
3x240 + 1x185 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
2,5 |
2,9 |
67,8 |
12514 |
3x300 + 1x150 |
300 |
CC |
21,1 |
1,8 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,7 |
1,4 |
0,124 |
2,5 |
3,0 |
71,6 |
14134 |
3x300 + 1x185 |
300 |
CC |
21,1 |
1,8 |
0,0601 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
2,5 |
3,1 |
73,1 |
14625 |
3x400 + 1x185 |
400 |
CC |
24,2 |
2,0 |
0,047 |
185 |
CC |
16,4 |
1,6 |
0,0991 |
3,15 |
3,3 |
81,5 |
18416 |
3x400 + 1x240 |
400 |
CC |
24,2 |
2,0 |
0,047 |
240 |
CC |
18,6 |
1,7 |
0,0754 |
3,15 |
3,4 |
83,6 |
19222 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.