Bằng màu:
Đôi số 1: Xanh dương – Trắng sọc xanh dương
Đôi số 2: Cam – Trắng sọc cam
Đôi số 3: Xanh lục – Trắng sọc xanh lục
Đôi số 4: Nâu – Trắng sọc nâu
5.1. KIỂU BẤM ĐẦU CÁP |
WIRING SCHEME |
|
|
|
5.2. ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
MECHANICAL CHARACTERISTICS |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
5.3. ĐẶC TÍNH ĐIỆN (của 100 m cáp ở 20 °C) |
ELECTRICAL CHARACTERISTICS (for 100 m cable at 20 °C) |
|||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|||
5.4. ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN (của 100 m cáp ở 20 °C) |
TRANSMISSION CHARACTERISTICS (for 100 m cable at 20 °C) |
|||
Tần số Frequency (MHz) |
Suy hao phản xạ
(Min, dB)
Return loss |
Suy hao truyền dẫn
(Max, dB)
Insertion loss |
Suy hao xuyn m đầu gần (Min, dB)
NEXT loss |
Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu gần (Min, dB) PSNEXT loss |
Suy hao xuyên âm đầu xa (Min, dB)
ACRF |
Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu xa (Min, dB) PSACRF |
Trễ truyền dẫn (Max, ns)
Pro. delay |
Chnh lệch trễ truyền dẫn (Max, ns)
|
1,0 |
20,0 |
2,0 |
65,3 |
62,3 |
63,8 |
60,8 |
570 |
≤ 45 |
4,0 |
23,0 |
4,1 |
56,3 |
53,3 |
51,8 |
48,8 |
552 |
≤ 45 |
8,0 |
24,5 |
5,8 |
51,8 |
48,8 |
45,7 |
42,7 |
547 |
≤ 45 |
10,0 |
25,0 |
6,5 |
50,3 |
47,3 |
43,8 |
40,8 |
545 |
≤ 45 |
16,0 |
25,0 |
8,2 |
47,2 |
44,2 |
39,7 |
36,7 |
543 |
≤ 45 |
20,0 |
25,0 |
9,3 |
45,8 |
42,8 |
37,8 |
34,8 |
542 |
≤ 45 |
25,0 |
24,3 |
10,4 |
44,3 |
41,3 |
35,8 |
32,8 |
541 |
≤ 45 |
31,25 |
23,6 |
11,7 |
42,9 |
39,9 |
33,9 |
30,9 |
540 |
≤ 45 |
62,5 |
21,5 |
17 |
38,4 |
35,4 |
27,9 |
24,9 |
539 |
≤ 45 |
100,0 |
20,1 |
22 |
35,3 |
32,3 |
23,8 |
20,8 |
538 |
≤ 45 |