TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
|
|
|
|
|
|
Lõi cáp DVV/Scb – Core of DVV/Scb |
||||
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/ Đ.kính sợi danh nghĩa Number/ Nominal dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
||
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
/km |
0,5 |
7/0,30 |
0,90 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
7/0,37 |
0,11 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,27 |
0,8 |
18,1 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
Lõi cáp DVVm/Scb – Core of DVVm/Scb |
||||
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/ Đ.kính sợi danh nghĩa Number/ Nominal dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
||
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
/km |
0,5 |
16/0,20 |
0,92 |
0,8 |
39,0 |
0,75 |
24/0,20 |
0,13 |
0,8 |
26,0 |
1 |
32/0,20 |
1,30 |
0,8 |
19,5 |
1,5 |
30/0,25 |
1,58 |
0,8 |
13,3 |
2,5 |
50/0,25 |
2,04 |
0,8 |
7,98 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,16 |
1,8 |
9,6 |
0,16 |
1,8 |
10,0 |
0,75 |
0,16 |
1,8 |
10,0 |
0,16 |
1,8 |
10,6 |
1 |
0,16 |
1,8 |
10,4 |
0,16 |
1,8 |
11,0 |
1,5 |
0,16 |
1,8 |
11,0 |
0,16 |
1,8 |
11,5 |
2,5 |
0,16 |
1,8 |
12,0 |
0,16 |
1,8 |
12,5 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,16 |
1,8 |
10,7 |
0,16 |
1,8 |
11,4 |
0,75 |
0,16 |
1,8 |
11,2 |
0,16 |
1,8 |
12,0 |
1 |
0,16 |
1,8 |
11,6 |
0,16 |
1,8 |
12,6 |
1,5 |
0,16 |
1,8 |
12,5 |
0,16 |
1,8 |
13,3 |
2,5 |
0,16 |
1,8 |
13,5 |
0,16 |
1,8 |
14,7 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
6 lõi – 6 cores |
7 lõi – 7 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,16 |
1,8 |
12,1 |
0,16 |
1,8 |
12,9 |
0,75 |
0,16 |
1,8 |
12,7 |
0,16 |
1,8 |
13,6 |
1 |
0,16 |
1,8 |
13,3 |
0,16 |
1,8 |
14,2 |
1,5 |
0,16 |
1,8 |
14,4 |
0,20 |
1,8 |
15,4 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
15,7 |
0,20 |
1,8 |
16,9 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
8 lõi – 8 cores |
10 lõi – 10 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,16 |
1,8 |
13,7 |
0,20 |
1,8 |
14,8 |
0,75 |
0,20 |
1,8 |
14,6 |
0,20 |
1,8 |
15,6 |
1 |
0,20 |
1,8 |
15,3 |
0,20 |
1,8 |
16,4 |
1,5 |
0,20 |
1,8 |
16,4 |
0,20 |
1,8 |
17,6 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
18,0 |
0,20 |
1,8 |
19,4 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
12 lõi – 12 cores |
15 lõi – 15 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,20 |
1,8 |
15,3 |
0,20 |
1,8 |
16,2 |
0,75 |
0,20 |
1,8 |
16,1 |
0,20 |
1,8 |
17,1 |
1 |
0,20 |
1,8 |
16,9 |
0,20 |
1,8 |
18,0 |
1,5 |
0,20 |
1,8 |
18,1 |
0,20 |
1,8 |
19,5 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
19,9 |
0,20 |
1,8 |
21,5 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
20 lõi – 20 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,20 |
1,8 |
18,0 |
0,20 |
1,8 |
20,4 |
0,75 |
0,20 |
1,8 |
19,1 |
0,20 |
1,8 |
22,2 |
1 |
0,20 |
1,8 |
20,2 |
0,20 |
1,8 |
23,4 |
1,5 |
0,20 |
1,8 |
21,4 |
0,25 |
1,8 |
25,4 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
24,1 |
0,25 |
1,9 |
28,5 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.