TCVN 6612 / IEC 60228
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of Insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
Minimum breaking load |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
kg/km |
N |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
9,8 |
160 |
4875 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
11,1 |
224 |
7350 |
7 |
7/1,13 |
3,39 |
2,61 |
1,0 |
11,6 |
257 |
8625 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
2,31 |
1,0 |
12,1 |
285 |
9900 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
13,1 |
350 |
11625 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,71 |
1,0 |
13,4 |
374 |
12780 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,33 |
1,0 |
14,7 |
474 |
13875 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,15 |
1,0 |
15,3 |
529 |
18600 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,840 |
1,2 |
18,1 |
735 |
24750 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,727 |
1,2 |
19,1 |
831 |
27750 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,524 |
1,2 |
21,5 |
1122 |
38250 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,497 |
1,2 |
22,0 |
1189 |
40800 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,387 |
1,4 |
25,3 |
1509 |
50250 |
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
– Lực kéo đứt của cáp được áp dụng trên cơ sở sợi đồng kéo cứng. – Breaking load is applied for hard drawn copper conductor.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.