LV­−ABC ­− 0,6/1 kV

Low Voltage Aerial Bundled Cable

GENERAL SCOPE

LV-ABC are used for overhead power tranmission, distribution, rated voltage 0,6/1 kV.

APPLIED STANDARD

TCVN 6447 / AS 3560.1

Identification of cores

By ribs and number on black color insulation.
Or by customer’s requirement.

Construction

CADIVI_18_LV_ABC_Brochure_2pp_print-1

Technical characteristics

•    Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
•    Maximum conductor temperature for normal operation is 80 OC.
•    Maximum conductor temperature for short-circuit
    (5 s maximum duration) is 250 OC.
•    Type: self-supported, phase and neutral cores have the same cross-sectional area.
•    Insulation: XLPE, black color (blended with Masterbatch, carbon black content ≥ 2 %), UV-resistant, maximum tensile stress that can be transmitted through XLPE insulation at strain clamp is 40 MPa.
•    Type of conductor: The alluminum conductor shall be stranded, circular compacted.
•    Material of conductor: Alluminum with minimum tensile stress is 140 MPa.
•    Highest value for maximum working tension is 28 % minimum breaking load of cable (28 % MBL).
•    Highest value for everyday tension is 18 % minimum breaking load of cable (18 % MBL).

 

 

5.1 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA LÕI CÁP

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CABLE CORE.

 

Ruột dẫn - Conductor

Tải kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn

Chiều dày trung bình nhỏ nhất của cách điện

 

Chiều dày nhỏ nhất của cách điện tại điểm bất kỳ

Chiều dày lớn nhất của cách điện tại điểm bất kỳ

Đường kính lõi tối đa (không kể gân nổi)

Tải nhỏ nhất đối với độ bám dính của cách điện

Tiết diện

danh định

Số lượng sợi trong ruột dẫn

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Number of wires in conductor

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Min. breaking load of conductor

Min. averange thickness of insulation excluding ribs

Min. thickness of insulation at any point

Max. thickness of insulation at any point

Maximum diameter of core (excluding ribs)

Min. load for ahension of insulation

mm2

N0

mm

Ω/km

kN

mm

mm

mm

mm

kg

16

7

4,75

1,91

2,2

1,3

1,07

1,9

7,9

-

25

7

6,0

1,20

3,5

1,3

1,07

1,9

9,2

-

35

7

7,1

0,868

4,9

1,3

1,07

1,9

10,3

-

50

7

8,3

0,641

7,0

1,5

1,25

2,1

11,9

100

70

19

9,9

0,443

9,8

1,5

1,25

2,1

13,6

140

95

19

11,7

0,320

13,3

1,7

1,43

2,3

15,9

190

120

19

13,1

0,253

16,8

1,7

1,43

2,3

17,5

240

150

19

14,7

0,206

21,0

1,7

1,43

2,3

18,9

300

 

 

 

5.2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CABLE.

Tiết diện

danh định

Khả năng mang tải cho phép mỗi pha (*)

Bán kính uốn cong tối thiểu của bó cáp

Tải kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (MBL)

Đường kính bao ngoài tối đa của bó cáp

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Max. continuos current carrying capacity per phase

Min. bending radius of cable

Min. breaking load of cable (MBL)

Max. diameter of circmscribing circle over laid-up cores

Approx. mass

Nominal

area

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

A

mm

kN

mm

kg/km

16

96

78

78

95

102

115

4,4

6,6

8,8

15,8

17,1

19,1

133

200

269

25

125

105

105

110

119

135

7,0

10,5

14,0

18,4

19,8

22,2

189

284

379

35

155

125

125

125

133

150

9,8

14,7

19,6

20,6

22,2

24,9

238

357

477

50

185

150

150

145

154

160

14,0

21,0

28,0

23,8

25,6

28,7

337

505

674

70

220

185

185

163

176

285

19,6

29,4

39,2

27,2

29,4

32,8

474

711

949

95

267

225

225

190

206

345

26,6

39,9

53,2

31,8

34,3

38,4

637

956

1275

120

309

260

260

210

226

380

33,6

50,4

67,2

35,0

37,8

42,2

780

1170

1560

150

340

285

285

227

245

410

42,0

63,0

84,0

37,8

40,8

45,6

959

1439

1920

 

 

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Low voltage aerial bundled cables (LV ABC) OTHER

Found no others