By color tapes:
Red – yellow – blue – no tape
Or by customer’s requirement
5.1 - CÁP DK-AXV - 2 ĐẾN 4 LÕI. DK-AXV CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||
10 |
7/1,35 |
4,05 |
3,08 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,3 |
17,2 |
18,6 |
334 |
367 |
429 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
2,81 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,6 |
17,5 |
19,0 |
347 |
382 |
447 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
2,17 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,8 |
18,8 |
20,4 |
404 |
447 |
526 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,91 |
0,7 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,6 |
18,6 |
20,3 |
304 |
366 |
446 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,38 |
0,9 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
20,2 |
21,4 |
23,5 |
393 |
478 |
588 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,20 |
0,9 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21,0 |
22,4 |
24,5 |
428 |
522 |
645 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,868 |
0,9 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
23,3 |
24,8 |
27,3 |
529 |
654 |
813 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,814 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
24,2 |
25,8 |
28,5 |
565 |
699 |
883 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,641 |
1,0 |
1,8 |
1,9 |
1,9 |
26,4 |
28,1 |
31,2 |
664 |
826 |
1048 |
5.2 - CÁP DK-AXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. DK-AXV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
|
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
kg/km |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,91 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
20,5 |
533 |
3x22 + 1x11 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,9 |
1,38 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
0,7 |
2,81 |
1,8 |
22,9 |
670 |
3x22 + 1x16 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,9 |
1,38 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,91 |
1,8 |
22,7 |
552 |
3x25 + 1x14 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,9 |
1,20 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
0,7 |
2,17 |
1,8 |
23,3 |
585 |
3x25 + 1x16 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,9 |
1,20 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,91 |
1,8 |
23,5 |
594 |
3x35 + 1x22 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,9 |
0,868 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,9 |
1,38 |
1,8 |
26,3 |
756 |
3x38 + 1x22 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
1,0 |
0,814 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,9 |
1,38 |
1,8 |
27,1 |
798 |
3x50 + 1x25 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
1,0 |
0,641 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,9 |
1,20 |
1,8 |
29,4 |
933 |
3x50 + 1x35 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
1,0 |
0,641 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,9 |
0,868 |
1,9 |
30,2 |
991 |
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.