AX ­– 0,6/1 kV

Power Cables, Aluminum Conductor, XLPE Insulation

GENERAL SCOPE

AX cables are used for power transmission and distribution system, rated voltage 0.6/1 kV, fixed wiring.

APPLIED STANDARD

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228

IDENTIFICATION OF CORES

By color of insulation: Black.
Or by customer’s requirement.

CONSTRUCTION

CADIVI_CV_CX_AV_AX_Brochure_4pp_160408_Print2

TECHNICAL CHARACTERISTICS

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách điện danh định Đường kính tổng gần đúng (*) Khối lượng dây gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết cấu Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area Structure Approx. conductor diameter Max.DC resistance at 200c Nominal thickness of insulation Approx.overall diameter Approx.mass
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm kg/km
10 CC 3,9 3,08 0,7 5,5 39
16 CC 4,75 1,91 0,7 6,2 56
25 CC 6,0 1,20 0,9 7,8 88
35 CC 7,1 0,868 0,9 8,9 118
50 CC 8,3 0,641 1,0 10,3 159
70 CC 9,9 0,443 1,1 12,1 223
95 CC 11,7 0,320 1,1 13,9 302
120 CC 13,1 0,253 1,2 15,5 379
150 CC 14,7 0,206 1,4 17,5 472
185 CC 16,4 0,164 1,6 19,6 589
240 CC 18,6 0,125 1,7 22,0 764
300 CC 21,1 0,100 1,8 24,7 953
400 CC 24,2 0,0778 2,0 28,2 1214
500 CC 27,0 0,0605 2,2 31,4 1550
630 CC 30,8 0,0469 2,4 35,6 1995

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại dây khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Low voltage power cables OTHER

CV – 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, PVC Insulation

CVV – 300/500 V

Power Cables, Copper Conductor, PVC Insulation, PVC Sheath

CVV ­− 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, PVC Insulation, PVC Sheath

CXV ­− 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, XLPE Insulation, PVC Sheath

CXE ­− 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, XLPE Insulation, HDPE Sheath

CVV/DATA − 0,6/1 kV & CVV/DSTA − 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, PVC Insulation, Metallic Tapes Armour, PVC Sheath

CXV/DATA − 0,6/1 kV & CXV/DSTA − 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, XLPE Insulation, Metallic Tapes Armour, PVC Sheath

CXE/DATA − 0,6/1 kV & CXE/DSTA − 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, XLPE Insulation, Metallic Tapes Armour, HDPE Sheath

CVV/AWA − 0,6/1 kV & CVV/SWA − 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, PVC Insulation, Metallic Wires Armour, PVC Sheath

CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV

Power Cables, Copper Conductor, XLPE Insulation, Metallic Wires Armour, PVC Sheath